Có 2 kết quả:

白热化 bái rè huà ㄅㄞˊ ㄖㄜˋ ㄏㄨㄚˋ白熱化 bái rè huà ㄅㄞˊ ㄖㄜˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn white-hot
(2) to intensify
(3) to reach a climax

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn white-hot
(2) to intensify
(3) to reach a climax

Bình luận 0